Có 1 kết quả:

少年老成 shào nián lǎo chéng ㄕㄠˋ ㄋㄧㄢˊ ㄌㄠˇ ㄔㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) accomplished though young
(2) lacking youthful vigor